1. emigrate (v)
/ˈem.ə.ɡreɪt/
di cư
2. healthcare (n)
/helθ-ker/
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
3. abroad (adv)
/əˈbrɑːd/
nước ngoài
4. average (adj)
/ˈæv.ɚ.ɪdʒ/
trung bình
5. climate (n)
/ˈklaɪ.mət/
khí hậu
6. culture (n)
/ ˈkʌl.tʃɚ/
văn hóa
7. location (n)
/ləʊˈkeɪ.ʃən/
vị trí, nơi chốn
8. quality of life (n)
/ˈkwɑːləti əv ˈlaɪf/
chất lượng cuộc sống
9. temperature (n)
/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/
nhiệt độ