/ɪmˈplɔɪ.mənt/
sự làm công, việc làm

4. goods (n)
/ɡʊdz/
hàng hóa

5. industry (n)
/ˈɪn.də.stri/
ngành công nghiệp

7. responsibility (n)
/ rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/
sự chịu trách nhiệm, nhiệm vụ

9. sector (n)
/ˈsek.tɚ/
lĩnh vực

11. team (n)
/tiːm/
đội
|
Thời gian học
00:00
|