/ɪmˈplɔɪ.mənt/
sự thuê người làm công

4. economy (n)
/ɪˈkɑːnəmi/
nền kinh tế

5. growth (n)
/ɡroʊθ/
sự phát triển

8. location (n)
/ləʊˈkeɪ.ʃən/
vị trí, nơi chốn

10. unemployment (n)
/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/
sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp
|
Thời gian học
00:00
|