/seɪlz/
doanh thu, doanh số

4. special offer (n)
/ˌspeʃ.əl ˈɑː.fɚ/
giá chào giảm giá để bán được hàng

5. consumer (n)
/kənˈsuː.mɚ/
người tiêu thụ, khách hàng

7. discount (n)
/ˈdɪs.kaʊnt/
tiền bớt, tiền trừ, giảm giá

8. flyer (n)
/ˈflaɪ.ɚ/
tờ rơi

9. marketing (n)
/ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/
lĩnh vực tiếp thị

11. sponsor (v)
/ ˈspɑːn.sɚ/
tài trợ, bảo trợ
|
Thời gian học
00:00
|