/ˈriː.sɔːrs/
nguồn lực, nguồn tài nguyên

2. analysis (n)
/əˈnæl.ə.sɪs/
sự phân tích

4. growth (n)
/ɡroʊθ/
sự phát triển

5. industry (n)
/ˈɪn.də.stri/
ngành công nghiệp

8. sales (n)
/seɪlz/
doanh thu, doanh số

9. strategy (n)
/ ˈstræt̬.ə.dʒi/
chiến lược

10. supply (n)
/səˈplaɪ/
sự cung cấp

11. threat (n)
/θret/
mối đe dọa
|
Thời gian học
00:00
|