/-ˈpaʊr/
cho quyền, trao quyền, cho phép

4. payroll (n)
/ˈpeɪ.roʊl/
bảng lương

5. resumé (n)
/rɪˈzuːm/
sơ yếu lý lịch

6. screen (v)
/skriːn/
kiểm tra, sàn lọc

8. assign (v)
/əˈsaɪn/
giao việc

11. hire (v)
/ haɪr/
thuê

13. train (v)
/treɪn/
đào tạo, huấn luyện
|
Thời gian học
00:00
|