/ˈkɑː.pi.kæt/
người hay bắt chước

2. copyright (n)
/ˈkɑː.pi.raɪt/
bản quyền, quyền tác giả

3. defraud (v)
/dɪˈfrɑːd/
gian lận, biển thủ

4. fake (n)
/feɪk/
vật làm giả, đồ giả mạo

8. piracy (n)
/ˈpaɪr.ə.si/
sự lấy cắp tác phẩm của người khác

9. profitability (n)
/ˌprɑː.fɪ.t̬əˈbɪl.ə.t̬i/
tính sinh lợi, sự có lãi

10. trademark (n)
/ˈtreɪd.mɑːrk/
nhãn hiệu đăng ký

13. patent (n)
/ˈpæt.ənt/
bằng sáng chế
|
Thời gian học
00:00
|