/ˈdiː.lɚ/
người buôn bán

5. glitch (n)
/ɡlɪtʃ/
sự trục trặc, sự chạy không đều

6. gross (v)
/ɡroʊs/
gộp (trọng lượng, lãi...) thô, tổng

12. demand (n)
/dɪˈmænd/
nhu cầu

13. inventory (n)
/ˈɪn.vən.tɔːr.i/
hàng tồn kho

14. bid (n)
/bɪd/
hồ sơ dự thầu

15. tender (n)
/ˈten.dɚ/
sự bỏ thầu
|
Thời gian học
00:00
|