/ˈhɑː.lɪdʒ/
vận tải đường bộ

5. pilot (v)
/ˈpaɪ.lət/
thử nghiệm

7. ship (v)
/ʃɪp/
chuyên chở, vận chuyển, gửi bằng đường biển

8. supply chain (n)
/səˈplaɪ ˌtʃeɪn/
chuỗi cung ứng, chuỗi cung cấp

9. freight (n)
/freɪt/
tiền chuyên chở, cước phí
|
Thời gian học
00:00
|