1. conglomerate (n)
/kənˈɡlɑː.mɚ.ət/
xí nghiệp tập đoàn
2. corporate culture (n)
/ˌkɔːrpərət ˈkʌltʃər/
văn hóa doanh nghiệp
3. strategic alliance (n)
/strətiːdʒɪk əlaɪəns /
đối tác, liên minh chiến lược
4. synergy (n)
/ˈsɪn.ɚ.dʒi/
sự hợp lực, sự hiệp đồng
5. acquisition (n)
/ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/
sự thâu được, sự mua lại
6. alliance (n)
/əˈlaɪ.əns/
liên minh
7. bid (n)
/bɪd/
sự trả giá, sự đấu thầu
8. merger (n)
/ˈmɝː.dʒɚ/
sự sáp nhập
9. multinational (adj)
/ ˌmʌl.t̬iˈnæʃ.ən.əl/
đa quốc gia
10. share (n)
/ʃer/
cổ phiếu, cổ phần