/prəˈsiː.dʒɚ/
thủ tục, trình tự

4. spreadsheet (n)
/ˈspred.ʃiːt/
bảng tính (trong máy tính)

6. data (n)
/ ˈdeɪ.t̬ə/
dữ liệu

7. database (n)
/ˈdeɪ.t̬ə.beɪs/
cơ sở dữ liệu

8. gather (v)
/ˈɡæð.ɚ/
tụ họp, thu thập

10. network (n)
/ ˈnet.wɝːk/
mạng, mạng lưới
|
Thời gian học
00:00
|