1. by air (n)
/baɪ er/
bằng máy bay
2. competitor (n)
/kəmˈpetɪtər/
người cạnh tranh
3. deadline (n)
/ˈdedlaɪn/
hạn cuối cùng
4. dentist (n)
/ˈden.tɪst/
nha sĩ
5. flexitime (n)
/ˈfleksitaɪm/
Thời gian làm việc linh hoạt.
6. individual (n)
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
cá nhân
7. interview (n)
/ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/
cuộc phỏng vấn
8. lifestyle (n)
/ˈlaɪfstaɪl/
cách sống
9. opposite (adj)
/ˈɑː.pə.zɪt/
đối nhau, ngược nhau
10. parking (n)
/ˈpɑːkɪŋ/
chỗ đậu xe