1. annoying (adj)
/ əˈnɔɪ.ɪŋ/
khó chịu
2. annual (adj)
/ ˈæn.ju.əl/
hàng năm
3. anticipation (n)
/ ænˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/
sự biết trước
4. appealing (adj)
/ əˈpiː.lɪŋ/
cầu khẩn
5. appear (v)
/ əˈpɪr/
xuất hiện
6. broadcasting (n)
/ ˈbrɑːdˌkæs.tɪŋ/
buổi phát thanh
7. claim (v)
/ kleɪm/
tuyên bố, khẳng định
8. come close to (vp)
/kʌm kloʊz tu:/
đến gần
9. critic (n)
/ ˈkrɪt̬.ɪk/
nhà phê bình
10. deceptive (adj)
/ dɪˈsep.tɪv/
lừa đảo