/ˈlɑː.suːt/
việc kiện cáo, việc tố tụng

3. litigate (v)
/ˈlɪt̬.ə.ɡeɪt/
kiện, tranh chấp

4. settlement (n)
/ˈset̬.əl.mənt/
sự dàn xếp, sự hoà giải

6. damages (n)
/ˈdæmɪdʒɪz /
tiền bồi thường thiệt hại

7. defendant (n)
/dɪˈfen.dənt/
người bị kiện, bị cáo

8. fee (n)
/fiː/
phí, lệ phí

10. sue (v)
/suː/
kiện
|
Thời gian học
00:00
|