/kaɪnd/
tử tế, ân cần, tốt bụng

4. about (prep)
/əˈbaʊt/
về

6. back (adv)
/bæk/
trở lại, ngược lại, về phía sau

7. upstairs (adv)
/ʌpˈsterz/
ở trên lầu, ở tầng trên

8. downstairs (adv)
/ˌdaʊnˈsterz/
ở dưới nhà, ở tầng dưới

10. chair (n)
/tʃer/
cái ghế

11. rug (n)
/rug/
tấm thảm

12. sink (n)
/sɪŋk/
bồn rửa

13. sofa (n)
/ˈsoʊ.fə/
ghế sô pha
|
Thời gian học
00:00
|