1. pear (n)
/per/
quả lê
2. drink (v)
/drɪŋk/
uống, uống cạn
3. other (det)
/ˈʌð.ɚ/
khác
4. lettuce (n)
/ˈlet̬.ɪs/
rau diếp
5. spinach (n)
/ˈspɪn.ɪtʃ/
rau chân vịt
6. aubergine (n)
/ˈoʊ.bɚ.ʒiːn/
cà tím
7. lemon (n)
/ˈlem.ən/
quả chanh vàng
8. yoghurt (n)
/ˈjoʊ.ɡɚt/
sữa chua
9. lamb (n)
/læm/
thịt cừu non
10. prawn (n)
/prɑːn/
tôm
11. bottle (n)
/ˈbɑː.t̬əl/
cái chai
12. can (n)
/kæn/
lon, hộp
13. packet (n)
/ˈpæk.ɪt/
gói