1. altruistic (adj)
/ ˌæl.truˈɪs.tɪk/
vị tha
2. apply to (v)
/əˈplaɪ tuː/
ứng tuyển
3. barely (adv)
/ ˈber.li/
vừa đủ
4. bring about (vp)
/brɪŋ əˈbaʊt/
làm xảy ra, dẫn đến
5. compassionate (adj)
/ kəmˈpæʃ.ən.ət/
động lòng trắc ẩn
6. complex (adj)
/ kɑːmˈpleks/
phức tạp
7. end up (vp)
//
kết thúc
8. hypothesize (v)
/ haɪˈpɑː.θə.saɪz/
giả thuyết
9. initial (adj)
/ ɪˈnɪʃ.əl/
ban đầu
10. prove (v)
/ pruːv/
chứng minh, chứng tỏ