/seɪ/
nói

6. tell a joke (vp)
/tel eɪ dʒoʊk/
nói giỡn, kể chuyện cười

7. spend (v)
/spend/
dùng, xài

8. accept (v)
/ əkˈsept/
chấp nhận

9. interrupt (v)
/ˌɪntəˈrʌpt/
làm gián đoạn, ngắt lời

10. gossip (v)
/ˈɡɑː.səp/
ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào
|
Thời gian học
00:00
|