/ˈiːvnɪŋ aʊt/
buổi tối đi chơi, buổi tối ra ngoài

2. board game (n)
/ˈbɔːrd ˌɡeɪm/
trò chơi trên bàn cờ

5. skate (v)
/skeɪt/
trượt băng

9. sports field (n)
/ˈspɔːrts ˈfiːld/
sân thể thao, sân vận động

11. free (adj)
/friː/
miễn phí

12. bar (n)
/ bɑːr/
quầy rượu

13. live (adj)
/lɪv/
sống

14. card (n)
/ kɑːrd/
thẻ, quân bài

15. coin (n)
/kɔɪn/
đồng tiền
|
Thời gian học
00:00
|