Học từ vựng - Speakout ↠ Pre-Intermediate 2nd Edition (Unit 10 - Society)

/ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/

/ˈsɜː.vɪs/

/ lɪŋk/

/ˈfɑː.loʊ/

/stiːl/

/ʃuːt/

/ˈvɪk.təm/

/ɪnˈves.tə.ɡeɪt/

/ʌpˈdeɪt/

/blɑːɡ/

/ˈiː.meɪl/

/ˈlɪt̬.ɚ/

/ˌdrɪŋkˈdraɪ.vɪŋ/

/ˈmoʊ.bəl/

/dɪˈleɪ/



Unit 9: Nature1 | 2 | Unit 11: Technology

Chọn từ vựng để học
Chọn hình thức học

Các bài học khác


UNIT 1 - Life

UNIT 2 - Work

UNIT 3 - Time out

UNIT 4 - Great minds

UNIT 5 - Travel

UNIT 6 - Fitness

UNIT 7 - Changes

UNIT 8 - Money

UNIT 9 - Nature

UNIT 10 - Society

UNIT 11 - Technology

UNIT 12 - Fame