Học từ vựng - Speakout ↠ Pre-Intermediate 2nd Edition (Unit 12 - Fame)

/ fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/

/kɑːrˈtuːn/

/səˈleb.rə.t̬i/

/ˈdɪn.ɚ/

/siːt/

/ˈæk.ʃən/

/hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/

/ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/

/rent/

/ˈɔːr.ɡən.aɪz/

/ɪnˈvaɪt/

/ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/

/ˌrek.əˈmend/



Unit 11: Technology1 | 2 | Unit 1: Identity

Chọn từ vựng để học
Chọn hình thức học