/ˈbaɪ.oʊ.pɪk/
phim về cuộc đời của một nhân vật có thật

3. horror (adj)
/ˈhɔːr.ɚ/
kinh dị

4. thriller (n)
/ˈθrɪl.ɚ/
câu chuyện giật gân

7. noun (n)
/naʊn/
danh từ

8. cartoon (n)
/kɑːrˈtuːn/
tranh biếm họa, phim hoạt hình

9. action (n)
/ˈæk.ʃən/
hành động

10. historical (adj)
/hɪˈstɔːr.ɪ.kəl/
thuộc về lịch sử

13. popularity (n)
/ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/
sự phổ biến, sự nổi tiếng trong dân chúng
|
Thời gian học
00:00
|