/ˈplʌɡ.ɪn/
cắm vào, cắm điện

6. reboot (v)
/ˌriːˈbuːt/
khởi động lại

9. look into (vp)
/ˈlʊk ˌɪn.ˈtuː/
điều tra, khảo sát, nghiên cứu

10. question (v)
/ˈkwes.tʃən/
hỏi, hỏi cung

11. hairy (adj)
/ˈher.i/
nhiều lông, đầy lông

12. lovable (adj)
/ˈlʌv.ə.bəl/
đáng yêu

13. painful (adj)
/ˈpeɪn.fəl/
đau, đau đớn

14. poetic (adj)
/poʊˈet̬.ɪk/
nên thơ, thơ mộng
|
Thời gian học
00:00
|