1. main road (n)
/ˌmeɪn ˈroʊd/
đường chính
2. car rental (n)
/ˈkɑːr ˈren.tl̩/
sự thuê ô tô
3. city centre (n)
/ˌsɪt̬.i ˈsen.t̬ɚ/
trung tâm thành phố
4. high street (n)
/ˈhaɪ ˌstriːt/
đường lớn, đại lộ
5. housing zone (n)
/ˈhaʊz.ɪŋ ˈzoʊn/
khu nhà ở
6. industrial zone (n)
/ˌɪn.ˈdə.striəl ˈzoʊn/
khu công nghiệp
7. language school (n)
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ ˈskuːl/
trường ngoại ngữ
8. one-way street (n)
/wʌn ˈweɪ ˈstriːt/
đường một chiều
9. outdoor market (n)
/ˈaʊt.ˌdɔːr ˈmɑːrkət/
chợ (ngoài) trời
10. semi-detached house (n)
/ˈsɛmi dɪˈtæʧt haʊs/
nhà liền kề
11. sports centre (n)
/ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/
trung tâm thể thao
12. terraced house (n)
/ˈte.rəst ˈhaʊs/
ngôi nhà trong dãy nhà (cùng kiểu)
13. traffic lights (n)
/ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/
đèn giao thông
14. tennis court (n)
/ˈte.ˌnɪs ˈkɔːrt/
sân quần vợt
15. tennis racket (n)
/ˈte.ˌnɪs ˈrækət/
vợt tennis