1. look back (vp)
/ˈlʊk ˈbæk/
nghĩ về quá khứ
2. look ahead (vp)
/ˈlʊk ə.ˈhed/
nhìn về phía trước, nhìn về tương lai
3. keep on (vp)
/ˈkiːp ɑːn/
tiếp tục
4. race around (vp)
/ˈreɪs ə.ˈraʊnd/
chạy đua xung quanh
5. take time out (vp)
/ˈteɪk ˈtaɪm ˈaʊt/
dành thời gian
6. harmonica (n)
/harˈmɑː.nɪk.ə/
kèn hòa tấu
7. penknife (n)
/ˈpen ˈnaɪf/
con dao nhíp
8. bottle opener (n)
/ˈbɑːt.l̩ ˈoʊ.pə.nə(r)/
cái mở nắp chai
9. car key (n)
/kɑːʳ kiː/
chìa khóa xe hơi
10. plug (n)
/ˈpləɡ/
phích cắm
11. cushion (n)
/ˈkʊʃ.n̩/
cái đệm
12. adapter (n)
/ə.ˈdæp.tər/
bộ chuyển đổi, bộ điều hợp
13. lighter (n)
/ˈlaɪ.tər/
bật lửa
14. shoelaces (n)
/ˈʃuː.ˌles/
dây giày