/ˈɑː.nəst.li/
thành thật

2. fit in (vp)
/ˈfɪt ɪn/
phù hợp với

5. clear the air (idiom)
/ˈklɪr ðə ˈer/
giải tỏa hiểu lẩm hay hiềm khích

8. a shoulder to cry on (idiom)
/ə ˈʃoʊl.də(r) tuː 'kraɪ ɑːn/
người bạn luôn lắng nghe, cảm thông, an ủi

12. one in a million (idiom)
/wʌn ɪn ə ˈmɪ.ljən/
một người hoặc điều gì rất đặc biệt hoặc đáng ngưỡng mộ
|
Thời gian học
00:00
|