/ˈdrʌɡ ə.ˈbjuːs/
sự lạm dụng ma túy

5. obesity (n)
/oʊ.ˈbiː.sɪ.ti/
sự béo phì, chứng béo phì

6. decrease (n)
/dɪ.ˈkriːs/
sự giảm đi, sự giảm sút

7. permit (n)
/pər.ˈmɪt/
sự cho phép

8. shout (n)
/ˈʃaʊt/
sự la hét, sự hò hét

9. queue (v)
/ˈkjuː/
xếp hàng

10. hurry (n)
/ˈhɜː.ri/
sự vội vàng

11. prevention (n)
/pri.ˈven.ʃn̩/
sự phòng ngừa, sự ngăn ngừa
|
Thời gian học
00:00
|