/ˈset ʌp/
thành lập, thiết lập

6. go by (vp)
/ˈɡoʊ baɪ/
đi qua, trôi qua

8. stand for (vp)
/ˈstænd ˈfɔːr/
thay thế, đại điện

11. drop out (vp)
/ˈdrɑːp ˈaʊt/
bỏ học giữa chừng

12. pick up (vp)
/ˈpɪk ʌp/
học hỏi bằng cách tích lũy kinh nghiệm
|
Thời gian học
00:00
|