1. reality show (n)
/ri.ˈæ.lə.ti ˈʃoʊ/
chương trình thực tế
2. game show (n)
/ˈɡeɪm ˈʃoʊ /
trò chơi trên truyền hình
3. costume drama (n)
/kaˈstuːm ˈdrɑː.mə/
trang phục cổ trang
4. current affairs (n)
/ˈkɜː.rənt ə.ˈferz/
thời sự
5. serial (n)
/ˈsɪ.riəl/
truyện ra từng số
6. soap opera (n)
/soʊp ˈɑː.prə/
phim truyền hình dài tập
7. bring out (vp)
/ˈbrɪŋ ˈaʊt/
công bố, đem ra
8. put up (vp)
/ˈpʊt ʌp/
chịu đựng
9. take back (vp)
/ˈteɪk ˈbæk/
quay về, trở về
10. turn out (vp)
/ˈtɝːn ˈaʊt/
diễn ra
11. take on (vp)
/ˈteɪk ɑːn/
đối đầu
12. bring up (vp)
/ˈbrɪŋ ʌp/
đề cập đến, khơi dậy
13. editorial page (n)
/ˌed.ɪ.ˈtɔːr.ɪəl ˈpeɪdʒ/
trang xã luận