1. adjoining (adj)
/ əˈdʒɔɪ.nɪŋ/
kế bên
2. arrive (v)
/ əˈraɪv/
đến nơi
3. bath (n)
/ bæθ/
sự tắm
4. booking (n)
/ ˈbʊk.ɪŋ/
sự giữ chỗ trước
5. breakfast (n)
/ ˈbrek.fəst/
bữa ăn sáng
6. family (n)
/ ˈfæm.əl.i/
gia đình
7. sauna (n)
/ ˈsaʊ.nə/
sự tắm hơi, phòng tắm hơi
8. single room (n)
/ ˌsɪŋ.ɡəl ˈruːm/
phòng một người ở
9. twin room (n)
/ˈtwɪn ˈruːm/
phòng có 2 giường dành cho 2 người ngủ
10. departure (n)
/dɪˈpɑːr.tʃɚ/
sự khởi hành