1. accept (v)
/ əkˈsept/
chấp nhận
2. age (n)
/ eɪdʒ/
tuổi
3. anything ()
/ ˈen.i.θɪŋ/
cái gì đó
4. Christmas (n)
/ ˈkrɪs.məs/
lễ Nô-en
5. left (v)
/ left/
còn lại
6. mid-afternoon ()
/ ˌæf.tɚ.təˈnuːn/
giữa buổi chiều
7. mid-morning ()
/ ˌmɪdˈmɔːr.nɪŋ/
giữa buổi sáng