1. atmosphere (n)
/ˈæt.mə.sfɪər/
không khí, bầu khí quyển
2. broccoli (n)
/ˈbrɒk.əl.i/
bông cải xanh
3. cabbage (n)
/ˈkæb.ɪdʒ/
bắp cải
4. convenient (adj)
/kənˈviː.ni.ənt/
thuận tiện
5. cosy (adj)
/kəʊ.zi/
ấm áp
6. cucumber (n)
/ˈkjuː.kʌm.bər/
quả dưa chuột
7. entertainment (n)
/en.təˈteɪn.mənt/
sự giải trí
8. exciting (adj)
/exciting/
thú vị
9. local (adj)
/ˈləʊ.kəl/
địa phương
10. location (n)
/ləʊˈkeɪ.ʃən/
vị trí, nơi chốn
11. look after (vp)
/lʊk ˈɑːftə(r)/
chăm sóc
12. look around (vp)
/lʊk əˈraʊnd/
nhìn xung quanh
13. look forward (vp)
/lʊk ˈfɔː.wəd/
mong đợi