1. autumn (n)
/ ˈɑː.t̬əm/
mùa thu
2. baggage (n)
/ ˈbæɡ.ɪdʒ/
hành lý
3. hair salon ()
/ ˈher səˌlɑːn/
tiệm cắt tóc
4. home address ()
/ ˌhoʊm ˈæd.res/
địa chỉ nhà
5. lounge (n)
/ laʊndʒ/
phòng ngồi chờ
6. luggage (n)
/ ˈlʌɡ.ɪdʒ/
7. night (n)
/ naɪt/
đêm, tối
8. spring (n)
/ sprɪŋ/
mùa xuân
9. summer (n)
/ ˈsʌm.ɚ/
mùa hè
10. winter (n)
/ ˈwɪn.t̬ɚ/
mùa đông