1. Angostura bitters (n)
/ ˌæŋ.ɡəˈstʊr.ə ˈbɪt̬.ɚ/
rượu đắng Angostura
2. bar spoon ()
/ ˈbɑːr ˌspuːn/
muỗng pha chế dùng để khuấy
3. caster sugar ()
/ ˈkæs.tɚ ˌʃʊɡ.ɚ/
đường kính bột
4. cherry (n)
/ ˈtʃer.i/
quả anh đào
5. chill (n)
/ tʃɪl/
sự ớn lạnh, sự cảm lạnh
6. cocktail glass ()
/ˈkɑːk.ˌtel ˈɡlæs/
ly cốc tai
7. half (n)
/ hæf/
nửa
8. liquid (n)
/ ˈlɪk.wɪd/
lỏng
9. mix (v)
/ mɪks/
trộn
10. olive (n)
/ ˈɑː.lɪv/
trái ôliu