Học từ vựng - Highly Recommended - New Edition (Unit 9 -  Taking a food order )

/miːt/

/ˈmʌʃrʊm/

/ˈsæmən/

/ ˈbeɪ.kən/

/ ˈbeɪ.zəl/

/ bred/

/ ʃef ˈsæl.əd/

/ kwɑːˈsɑ̃ː/

/ eɡ/

/ˈfɒloʊd baɪ/

/ ɡrɪld/

/ hæm/



Unit 8:  Instructions 1 | 2 | Unit 10: Desserts and cheese 

Chọn từ vựng để học
Chọn hình thức học