/ bɪn/
thùng, thùng rác

3. break (v)
/ breɪk/
làm vỡ, làm hỏng

4. chop (v)
/ tʃɑːp/
chặt

7. floret (n)
/ ˈflɔːr.ət/
chiếc hoa (trong một cụm hoa)

8. julienne (adj)
/ ˌdʒuː.li.ˈen/
được cắt thành những lát mỏng và dài

10. prepare (v)
/ prɪˈper/
sửa soạn, chuẩn bị

11. scrape (v)
/ skreɪp/
nạo, cạo, vét
|
Thời gian học
00:00
|