/ ˈbiːfˌbɝː.ɡɚ/
bánh xăng-uých thịt bò băm viên

2. blouse (n)
/ blaʊs/
áo sơ mi nữ

3. cardigan (n)
/ ˈkɑːr.dɪ.ɡən/
áo len đan (có hoặc không tay)

5. dinner jacket (n)
/ ˈdɪn.ɚ ˌdʒæk.ɪt/
áo vét tông màu đen, có nơ thắt hoa và quần dài hợp màu trong các dịp dạ hội

6. foyer (n)
/ ˈfɔɪ.ɚ/
sảnh đường

7. garlic bread (n)
/ ˌɡɑːr.lɪk ˈbred/
bánh mì đã phết hỗn hợp bơ, tỏi và thảo mộc

8. haircut (n)
/ ˈher.kʌt/
sự cắt tóc, kiểu tóc

10. latte (n)
/ ˈlɑː.t̬eɪ/
một loại cà phê của Ý, dùng với nhiều sữa và có 1 lớp váng bọt sữa trên cùng
|
Thời gian học
00:00
|