/ ˈbæt̬.ɚ.i/
pin, ắc quy

3. collect call (n)
/kə.ˈlekt ˈkɒl/
cuộc gọi tính cước người nhận cuộc gọi

6. dialling tone (n)
/ ˈdaɪ.ə.lɪŋ ˌtoʊn/
tiếng tuýt túyt báo đường dây điện thoại đã thông

7. handset (n)
/ ˈhænd.set/
máy thu phát cầm tay

9. key in (v)
/ˈkiː ɪn/
nhập dữ liệu bằng phím

10. local call (n)
/ˈloʊk.l̩ ˈkɒl/
sự gọi nội hạt, gọi trong nước

11. mobile (adj)
/ ˈmoʊ.bəl/
di động

12. payphone (n)
/ ˈpeɪ.foʊn/
điện thoại công cộng

13. phonebox (n)
/ˈfoʊnˈbɑːks/
phòng điện thoại công cộng
|
Thời gian học
00:00
|