1. opposite (adj)
/ˈɑː.pə.zɪt/
đối nhau, ngược nhau
completely different
2. bath (n)
/ bæθ/
sự tắm
the activity of washing yourself or someone else
3. bath mat (n)
/ ˈbæθ ˌmæt/
thảm tắm
a piece of material that you stand on after getting out of a bath or shower to stop the floor from getting wet, or a piece of rubber that is put inside the bath or shower to prevent you sliding and falling
4. bedding (n)
/ ˈbed.ɪŋ/
bộ đồ giường (chăn ga gối đệm)
the sheets, blankets(=covers to keep you warm), and other covers that you put on abed
5. bedside light (n)
/ˈbed.ˌsaɪd laɪt/
đèn ngủ
a small, portable electric light source that is typically placed on or near a bedside table or nightstand
6. bedspread (n)
/ ˈbed.spred/
khăn trải giường
a decorative cover put on a bed, on top of sheets and other covers
7. bidet (n)
/ bɪˈdeɪ/
chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn
a small, low bath in which a person washes the lower part of their body
8. blanket (n)
/ ˈblæŋ.kɪt/
cái mền
a flat cover made of wool or similar warm material, usually used on abed
9. cabinet (n)
/ ˈkæb.ən.ət/
tủ có nhiều ngăn
a piece of furniture with shelves, cupboards, or drawers, used for storing or showing things
10. carpet (n)
/ ˈkɑːr.pət/
tấm thảm
(a shaped piece of) thick material used for covering floors
12. cupboard (n)
/ ˈkʌb.ɚd/
tủ (có ngăn), tủ búp phê
A piece of furniture or a place for storing things, with a door or doors and typically with shelves.
13. curtain (n)
/ ˈkɝː.t̬ən/
bức màn
A piece of material, especially cloth, that hangs across a window or opening to make a room or part of a room private.
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00