/ ˈbed.ɪŋ/
chăn ga gối đệm

4. bedspread (n)
/ ˈbed.spred/
khăn trải giường

5. bidet (n)
/ bɪˈdeɪ/
chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn

7. cabinet (n)
/ ˈkæb.ən.ət/
tủ có nhiều ngăn

8. carpet (n)
/ ˈkɑːr.pət/
tấm thảm

10. cupboard (n)
/ ˈkʌb.ɚd/
tủ (có ngăn), tủ búp phê
|
Thời gian học
00:00
|