/ krɑːs/
băng qua, chéo

2. direct (v)
/ daɪˈrekt/
Trực tiếp

3. miss (v)
/ mɪs/
bỏ lỡ, nhớ

4. museum (n)
/ mjuːˈziː.əm/
bảo tàng

7. stop (n)
/ stɑːp/
dừng lại, ngăn, cản

8. subway (n)
/ ˈsʌb.weɪ/
xe điện ngầm

9. tube (n)
/ tuːb/
ống

10. underground (n)
/ ˌʌn.dɚˈɡraʊnd/
dưới đất, tàu điện ngầm
|
Thời gian học
00:00
|