1. airport transfer (n)
/ˈer.ˌpɔːrt ˈtræn.sfɝː/
đưa đón sân bay
2. audio-visual (n)
/ ˌɑːdioʊ-/
nghe nhìn
3. babysitting (n)
/ ˈbeɪ.biˌsɪt̬.ɪŋ/
trông trẻ
4. banqueting (n)
/ ˈbæŋ.kwə.t̬ɪŋ/
yến tiệc
5. barber (n)
/ ˈbɑːr.bɚ/
thợ hớt tóc
6. boardroom (n)
/ ˈbɔːrd.ruːm/
phòng họp
7. broadband (n)
/ ˈbrɑːd.bænd/
băng thông rộng
8. cabaret (n)
/ ˈkæb.ɚ.eɪ/
quán rượu
9. car hire (n)
/ˈkɑːr ˈhaɪər/
cho thuê xe
10. courier service (n)
/ˈkɜː.riər ˈsɝː.vəs/
dịch vụ chuyển phát nhanh
11. covered garage (n)
/ˈkʌ.vərd ɡə.ˈrɑːʒ/
nhà để xe có mái che
12. excursions (n)
/ ɪkˈskɝː.ʃən/
du ngoạn
13. express checkout (n)
/ɪk.ˈspres ˈtʃeˌk.ɑːwt/
thanh toán trả phòng nhanh