1. access (n)
/ ˈæk.ses/
lối vào, cửa vào, đường vào
the method or possibility of getting near to a place or person
2. ask (v)
/ æsk/
hỏi
to put a question to someone, or to request an answer from someone
4. dressing gown (n)
/ ˈdres.ɪŋ ˌɡaʊn/
áo choàng tắm
A loose piece of clothing like a coat is worn informally inside the house, especially before getting dressed in the morning or after getting undressed in the evening.
5. envelopes (n)
/ ˈɑːn.və.loʊp/
phong bì
A paper container that is usually square or rectangular and used to hold a letter
6. mend (v)
/ mend/
hàn gắn, sửa chữa, vá
to repair something that is broken or damaged
8. overnight (adj)
/ ˌoʊ.vɚˈnaɪt/
qua đêm
for or during the night
9. pen (n)
/ pen/
cái bút
along, thin object used for writing or drawing with ink
10. postcard (n)
/ ˈpoʊst.kɑːrd/
bưu thiếp
a card, often with a photograph or picture on one side, that can be sent without an envelope
11. properly (adv)
/ ˈprɑː.pɚ.li/
đúng, đúng đắng, phù hợp
correctly, or in a satisfactory way
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00