1. amount (n)
/ əˈmaʊnt/
số lượng
2. balance (n)
/ ˈbæl.əns/
cân bằng
3. charges (n)
/ tʃɑːrdʒ/
chi phí
4. click (v)
/ klɪk/
nhấp chuột
5. credit (n)
/ ˈkred.ɪt/
tín dụng
6. debit (n)
/ ˈdeb.ɪt/
ghi nợ
7. deposit (v)
/ dɪˈpɑː.zɪt/
đặt cọc, gửi
8. extra (adj)
/ ˈek.strə/
thêm
9. grey (adj)
/ ɡreɪ/
xám
10. issue (v)
/ ˈɪʃ.uː/
vấn đề