1. evolve (v)
/ ɪˈvɑːlv/
phát triển
2. feature (v)
/ ˈfiː.tʃɚ/
đề cao
3. focus on (vp)
/ˈfoʊ.kəs ɑːn/
tập trung vào
4. in theory (idiom)
/ in ˈθɪr.i/
trên lý thuyết
5. liberate (v)
/ ˈlɪb.ə.reɪt/
giải phóng, phóng thích
6. mentally (adv)
/ ˈmen.t̬əl.i/
về mặt tinh thần
7. minimize (v)
/ ˈmɪn.ə.maɪz/
giảm đến mức tối thiểu
8. negative (n)
/ ˈneɡ.ə.t̬ɪv/
phủ nhận, phủ định
9. neutral (adj)
/ ˈnuː.trəl/
trung lập
10. potential (adj)
/ poʊˈten.ʃəl/
tiềm tàng
11. priority (n)
/ praɪˈɔːr.ə.t̬i/
quyền ưu tiên
12. promote (v)
/ prəˈmoʊt/
đề bạt, đẩy mạnh
13. remove (v)
/ rɪˈmuːv/
xóa bỏ, loại bỏ