1. advocate (v)
/ ˈæd.və.keɪt/
ủng hộ
2. alternative (n)
/ ɑːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/
sự lựa chọn (một trong hai)
3. attain (v)
/ əˈteɪn/
đạt tới
4. complement (n)
/ ˈkɑːm.plə.ment/
phần bổ sung
5. craft (n)
/ kræft/
nghề thủ công
6. determination (n)
/ dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/
sự xác định
7. ensure (v)
/ ɪnˈʃʊr/
bảo đảm
8. exhibit (v)
/ ɪɡˈzɪb.ɪt/
trưng bày, triễn lãm
9. imagery (n)
/ ˈɪm.ə.dʒər.i/
hình tượng
10. nerve (n)
/ nɝːv/
dây thần kinh