/ ˈbaɪ.əs/
dốc, nghiêng, thiên kiến

3. concoct (v)
/ kənˈkɑːkt/
pha, chế biến

5. distort (v)
/ dɪˈstɔːrt/
bóp méo, làm méo mó

6. document (v)
/ ˈdɑː.kjə.mənt/
tài liệu, tư liệu

7. error-prone (adj)
/ ˈer.ɚ proʊn/
không tránh khỏi sai sót

8. ethical (adj)
/ ˈeθ.ɪ.kəl/
thuộc đạo đức

9. inherent (adj)
/ ɪnˈhɪr.ənt/
vốn có, vốn thuộc về

12. manipulate (v)
/ məˈnɪp.jə.leɪt/
thao tác, thao túng
|
Thời gian học
00:00
|