1. concept (n)
/ ˈkɑːn.sept/
khái niệm
a principle or idea
2. adjust (v)
/ əˈdʒʌst/
hiệu chỉnh, thích nghi
to change something slightly,especially to make it more correct, effective, or suitable
3. sustainable (adj)
/ səˈsteɪ.nə.bəl/
bền vững, có thể chịu được
able to be maintained or continued
4. abundant (adj)
/ əˈbʌn.dənt/
phong phú, thừa thãi, nhiều
more than enough
5. appliance (n)
/ əˈplaɪ.əns/
thiết bị, dụng cụ
a device, machine, or piece of equipment, especially an electrical one that is used in the house, such as a cooker or washing machine
6. aptitude (n)
/ ˈæp.tə.tuːd/
năng khiếu, năng lực
a natural ability or skill
7. consequence (n)
/ ˈkɑːn.sə.kwəns/
hậu quả, kết quả
a result of a particular action or situation, often one that is bad or not convenient.
8. conservation (n)
/ ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/
sự giữ gìn, sự duy trì
The protection of plants and animals, natural areas, and interesting and important structures and buildings, specifically from the damaging effects of human activity.
9. constraint (n)
/ kənˈstreɪnt/
sự ép buộc, sự ràng buộc
something that controls what you do by keeping you within particular limits
10. contaminated (adj)
/ kənˈtæm.ə.neɪ.t̬ɪd/
nhiễm bẩn
poisonous or not pure
11. convene (v)
/ kənˈviːn/
triệu tập, họp lại
To bring together a group of people for a meeting, or to meet for an a meeting
12. craftsmanship (n)
/ ˈkræfts.mən.ʃɪp/
sự khéo léo, sự lành nghề, sự thạo nghề
skill at making things
13. device (n)
/ dɪˈvaɪs/
thiết bị, dụng cụ
An object or machine that has been created for a particular purpose
14. disposal (n)
/ dɪˈspoʊ.zəl/
sự xử lý, sự sắp xếp
The act of getting rid of something, particularly by throwing it away
Chọn từ vựng để học
Chọn hết
Bỏ chọn
Chọn ngẫu nhiên
Tùy chọn
Chọn hình thức học
Xem - Nghe
Chọn từ
Chọn ảnh
Phát âm Chọn nghĩa của từ
Nối từ
Hoàn thiện từ
Viết từ
Thời gian học
00:00