/ əˈbʌn.dənt/
phong phú, thừa thãi, nhiều

2. appliance (n)
/ əˈplaɪ.əns/
thiết bị, dụng cụ

3. aptitude (n)
/ ˈæp.tə.tuːd/
năng khiếu, năng lực

5. conservation (n)
/ ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/
sự giữ gìn, sự duy trì

6. constraint (n)
/ kənˈstreɪnt/
sự ép buộc, sự ràng buộc

8. convene (v)
/ kənˈviːn/
triệu tập, họp lại

10. device (n)
/ dɪˈvaɪs/
thiết bị, dụng cụ

11. disposal (n)
/ dɪˈspoʊ.zəl/
sự xử lý, sự sắp xếp
|
Thời gian học
00:00
|