/ ˈædʒ.ə.teɪ.t̬ɪd/
bối rối

3. bar (v)
/ bɑːr/
cài, ngăn cản

4. carbohydrate (n)
/ ˌkɑːr.boʊˈhaɪ.dreɪt/
hợp chất hữu cơ gồm carbon và hydro

7. contend (v)
/ kənˈtend/
chiến đấu, đấu tranh

8. digest (v)
/ daɪˈdʒest/
tiêu hóa

9. dilemma (n)
/ daɪˈlem.ə/
thế khó xử

10. disclaimer (n)
/ dɪˈskleɪ.mɚ/
sự từ bỏ, sự không nhận

11. fatigue (n)
/ fəˈtiːɡ/
sự mệt mỏi

12. foster (v)
/ ˈfɑː.stɚ/
nuôi dưỡng, bồi dưỡng
|
Thời gian học
00:00
|