/baɪˈæksɪdənt/
vô tình, tình cờ

2. capable (adj)
/ˈkeɪ.pə.bəl/
có khả năng

3. controversial (adj)
/ˌkɑːn.trəˈvɝː.ʃəl/
có thể tranh luận

4. determine (v)
/dɪˈtɝː.mɪn/
quyết định

5. distinguish (v)
/dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/
phân biệt

6. enter a market ()
/ˈɛntər ə ˈmɑrkət/
bước vào một thị trường

7. equivalent (adj)
/ɪˈkwɪv.əl.ənt/
tương đương

8. extend a product range ()
/ɪkˈstɛnd ə ˈprɑdəkt reɪnʤ/
mở rộng phạm vi sản phẩm

9. favor (n)
/ˈfeɪvə(r)/
ủng hộ, giúp đỡ

10. innovation (n)
/ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/
sự đổi mới

11. instability (n)
/ˌɪn.stəˈbɪl.ə.t̬i/
không ổn định
1 | 2 | Trang kế tiếp
|
Thời gian học
0:0
|