/baɪ er/
bằng máy bay

2. competitor (n)
/kəmˈpetɪtər/
người cạnh tranh

3. deadline (n)
/ˈdedlaɪn/
hạn cuối cùng

4. dentist (n)
/ˈden.tɪst/
nha sĩ

5. flexitime (n)
/ˈfleksitaɪm/
Thời gian làm việc linh hoạt.

6. individual (n)
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
cá nhân

7. interview (n)
/ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/
cuộc phỏng vấn

8. lifestyle (n)
/ˈlaɪfstaɪl/
cách sống

9. opposite (adj)
/ˈɑː.pə.zɪt/
đối nhau, ngược nhau

10. parking (n)
/ˈpɑːkɪŋ/
chỗ đậu xe
1 | 2 | Trang kế tiếp
|
Thời gian học
0:0
|