/ˌbæləns əv ˈtreɪd/
cán cân thương mại

2. bureaucracy (n)
/bjʊˈrɑkrəsi/
quan liêu

3. departure (n)
/dɪˈpɑːr.tʃɚ/
sự khởi hành

4. energy (n)
/ˈen.ɚ.dʒi/
năng lượng

5. entrepreneur (n)
/ˌɒn.trə.prəˈnɜːr
/
Chủ doanh nghiệp

6. establish (n)
/ɪˈstæb.lɪʃ/
thành lập

7. expire (v)
/ɪkˈspaɪr/
hết hạn

8. foundation (n)
/faʊnˈdeɪ.ʃən/
sự thành lập

9. GPD (gross domestic product) (n)
/ˌɡroʊs dəˌmes.tɪk ˈprɑː.dʌkt
/
tổng sản phẩm nội địa

10. grant (n)
/grænt/
trợ cấp

11. high-quality (adj)
/ˈhaɪˌkwɑː.lə.t̬i/
chất lượng cao

12. inflation (n)
/ɪnˈfleɪʃən/
sự lạm phát

13. interest rate (n)
/ˈɪn.trɪst ˌreɪt/
lãi suất
1 | 2 | Trang kế tiếp
|
Thời gian học
0:0
|